Cập nhật BXHBD Y – Bảng xếp hạng Serie A mới nhất từ 868h ngay sau khi vòng đấu kết thúc. Bảng xếp hạng VĐQG Ý mùa giải 2022/23 mới nhất. Xem ngay tại đây!
Giới thiệu về giải đấu Serie A
Serie A là giải đấu chuyên nghiệp dành cho các CLB bóng đá cao nhất trong hệ thống bóng đá tại Ý, được tài trợ bởi TIM. Giải đấu được hoạt động theo thể thức hình tròn trong suốt 90 năm từ mùa 1929/30. Serie A được đánh giá là một trong những giải thi đấu bóng đá hay nhất hành tinh. Và thường được mô tả như một giải bóng vô địch quốc gia có tính chiến thuật nhất.
Theo hệ số giải đấu UEFA, Serie A xếp hạng thứ 3 giải đấu Châu Âu, chỉ đứng sau La Liga và Premier League, xếp trên Bundesliga và Ligue 1. Kết quả này dựa trên thành tích thi đấu của các CLB ý tại Champions League và Europa League trong suốt 5 năm qua. Giải đấu này từng dẫn đầu bảng xếp hạng UEFA từ năm 1986-1988 và từ năm 1990-1999.
Các câu lạc bộ tại giải đấu Serie A hiện nay
Đội | Thành phố | Sân nhà | Sức chứa (người) |
Atalanta | Bergamo | Gewiss Stadium | 21,3 |
Bologna | Bologna | Stadio Renato Dall’Ara | 38,279 |
Brescia | Brescia | Stadio Mario Rigamonti | 16.743 |
Cagliari | Cagliari | Sardegna Arena | 16,233 |
Fiorentina | Florence | Stadio Artemio Franchi | 43,147 |
Genoa | Genoa | Stadio Luigi Ferraris | 36,685 |
Hellas Verona | Verona | Stadio Marc’Antonio Bentegodi | 39,211 |
Internazionale | Milan | San Siro | 80,018 |
Juventus | Turin | Allianz Stadium | 41,507 |
Lazio | Rome | Stadio Olimpico | 72,698 |
Lecce | Lecce | Stadio Via del Mare | 33,876 |
Milan | Milan | San Siro | 80,018 |
Napoli | Naples | Stadio San Paolo | 60,24 |
Parma | Parma | Stadio Ennio Tardini | 27,906 |
Roma | Rome | Stadio Olimpico | 72,698 |
Sampdoria | Genoa | Stadio Luigi Ferraris | 36,685 |
Sassuolo | Sassuolo | Mapei Stadium – Città del Tricolore | 23,717 |
SPAL | Ferrara | Stadio Paolo Mazza | 16,164 |
Torino | Turin | Stadio Olimpico Grande Torino | 27,994 |
Udinese | Udine | Stadio Friuli | 25,132 |
BXHBD Y – Bảng xếp hạng Serie A mùa 2022/2023
Th: thắng | B: bại | H: hòa | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Th | H | B | HS | Đ | 5 trận gần nhất |
1 | Napoli | 15 | 13 | 2 | 0 | 25 | 41 | T T T T T |
2 | AC Milan | 15 | 10 | 3 | 2 | 14 | 33 | T B T H T |
3 | Juventus | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T T |
4 | Lazio | 15 | 9 | 3 | 3 | 15 | 30 | T B T T B |
5 | Inter | 15 | 10 | 0 | 5 | 12 | 30 | T T B T T |
6 | Atalanta | 15 | 8 | 3 | 4 | 7 | 27 | B T B B B |
7 | Roma | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
8 | Udinese | 15 | 6 | 6 | 3 | 7 | 24 | B H H H B |
9 | Torino | 15 | 6 | 3 | 6 | -1 | 21 | T T B T H |
10 | Fiorentina | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | B T T T B |
11 | Bologna | 15 | 5 | 4 | 6 | -5 | 19 | T T T B T |
12 | Salernitana | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | T T H B B |
13 | Empoli | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T B T |
14 | Monza | 15 | 5 | 1 | 9 | -6 | 16 | B B T B T |
15 | Sassuolo | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T B B H B |
16 | Lecce | 15 | 3 | 6 | 6 | -3 | 15 | B B H T T |
17 | Spezia | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B B H T |
18 | Cremonese | 15 | 0 | 7 | 8 | -15 | 7 | B H H H B |
19 | Sampdoria | 15 | 1 | 3 | 11 | -21 | 6 | T B B B B |
20 | Verona | 15 | 1 | 2 | 12 | -17 | 5 | B B B B B |
Top những CLB giàu thành tích
Juventus
- Serie A: vô địch 36 lần
Serie B: vô địch 1 lần
Coppa Italia: vô địch 13 lần
Siêu cúp quốc gia Ý: vô địch 8 lần
UEFA Champions League: vô địch 2 lần
UEFA Europa League: vô địch 3 lần
Vô địch liên lục địa: vô địch 2 lần
UEFA Cúp Winners’: vô địch 1 lần
Cúp Intertoto: vô địch 1 lần.
AC Milan
- Serie A: giành cúp 18 lần
Serie B: giành cúp 2 lần
Coppa Italia: giành cúp 5 lần
Siêu cúp quốc gia Ý: giành cúp 7 lần
UEFA Champions League: giành cúp 7 lần
UEFA Cúp Winners’: giành cúp 2 lần
UEFA Super cup/Siêu cúp bóng đá Châu Âu: giành cúp 5 lần
Vô địch Cúp Liên lục địa: giành cúp 3 lần
Cúp vô địch thế giới các câu lạc bộ: giành cúp 1 lần.
Inter Milan
- Serie A: vô địch 19 lần
Coppa Italia: vô địch 7 lần
Super coppa italia: vô địch 5 lần
Cúp/C1: vô địch 3 lần
Cúp/C3: vô địch 3 lần
Cúp Liên Lục Địa: vô địch 2 lần
Các kỷ lục trong suốt lịch sử Serie A
Câu lạc bộ
Tham dự nhiều mùa giải nhất | Inter Milan (88 mùa) |
Vô địch nhiều lần nhất | Juventus (36 lần) |
Vô địch liên tiếp |
|
Chiến thắng liên tiếp |
|
Cá nhân
Vô địch giải đấu Serie A nhiều lần nhất
– 9 lần: Gianluigi Buffon
– 8 lần: Virginio Rosetta, Giuseppe Furino, Giovanni Ferrari, Giorgio Chiellini, Andrea Barzagli, Leonardo Bonucci
– 7 lần: Roberto Bettega, Ciro Ferrara, Alessandro Costacurta, Paolo Maldini, Claudio Marchisio, Gaetano Scirea, Stephan Lichtsteiner
– 6 lần: Guido Ara, Edoardo Pasteur, Antonello Cuccureddu, James Claudio Gentile, Richardson Spensley, Franco Baresi, Franco Causio, Antonio Cabrini, Dino Zoff, Dejan Stanković, Roberto Donadoni, Walter Samuel, Guglielmo Gabetto, Alessandro Del Piero, Andrea Pirlo
– 5 lần: Walter Agari, Giovanni Innocenti, Henri Dapples, Pietro Leone, Felice Milano, Carlo Rampini,Giuseppe Milano, Renato Cesarini, Mario Varglien, Raimundo Orsi Bibiani, Umberto Caligaris, Giuseppe Grezar, Valentino Mazzola, Gianpiero Combi, Franco Ossola, Ezio Loik, Pietro Ferraris, Sandro Salvadore, Giampiero Boniperti, Lorenzo Buffon, Demetrio Albertini, Tarcisio Burgnich, Marco Tardelli, Antonello Cuccureddu, Francesco Morini, Luciano Spinosi, Pietro Fanna, Sebastiano Rossi, Antonio Conte, Mauro Tassotti, Alessio Tacchinardi.
Danh sách cầu thủ Serie A ghi nhiều bàn thắng nhất
TT | Tên | Thời Gian | Số Trận | Số Bàn Thắng |
1 | Silvio Piola | 1929–1954 | 537 | 274 |
2 | Francesco Totti | 1992–2017 | 619 | 250 |
3 | Gunnar Nordahl | 1948–1958 | 291 | 225 |
4 | Giuseppe Meazza | 1929–1947 | 367 | 216 |
José Altafini | 1958–1976 | 459 | 216 | |
6 | Antonio Di Natale | 2002–2016 | 445 | 209 |
7 | Roberto Baggio | 1985–2004 | 409 | 205 |
8 | Kurt Hamrin | 1956–1971 | 400 | 190 |
9 | Giuseppe Signori | 1991–2004 | 344 | 188 |
Alessandro Del Piero | 1993–2012 | 487 | 188 | |
Alberto Gilardino | 1999–2017 | 188 | 154 |
Thi đấu nhiều lượt trận nhất
- Gianluigi Buffon: 649 trận (1995-nay)
- Paolo Maldini: 647 trận (1984-2009)
- Javier Zanetti: 603 trận (1995-2014)
- Gianluca Pagliuca: 592 trận (1987-2007)
- Dino Zoff: 570 trận (1961-1983)
- Pietro Vierchowod: 592 trận (1980-2000)
- Francesco Totti: 543 trận (1992-2017)
- Roberto Mancini: 541 trận (1981-2000)
- Silvio Piola: 537 trận (1930-1954)
- Enrico Albertosi: 532 trận (1959-1980)
- Gianni Rivera: 527 trận (1959-1979)
Cầu thủ lớn tuổi nhất
- Marco Ballotta (quốc tịch: Ý) – 44 tuổi
- Alberto Fontana (quốc tịch: Ý) – 41 tuổi
- Dino Zoff (quốc tịch: Ý) – 41 tuổi
- Pietro Vierchowod (quốc tịch: Ý) – 41 tuổi
- Gianluca Berti (quốc tịch: Ý) – 40 tuổi
- Alessandro Costacurta (quốc tịch: Ý) – 40 tuổi
- Silvio Piola (quốc tịch: Ý) – 40 tuổi
- Javier Zanetti (quốc tịch: Argentina) – 40 tuổi
- Gianluca Pagliuca (quốc tịch: Ý) – 40 tuổi
Cầu thủ trẻ tuổi nhất
- Amedeo Amadei (quốc tịch: Ý, CLB: A.S. Roma) – 15 tuổi
- Ý Gianni Rivera (quốc tịch: Ý, CLB: U.S. Alessandria) – 15 tuổi
Những thông tin kể trên đã kết thúc bài viết về Giải đấu Serie A và BXHBD Y – bảng xếp hạng Serie A 2022/23. Để cập nhậtthêm những thông tin bóng đá thú vị khác và mới nhất, anh em hãy thường xuyên truy cập 868h.org để không bỏ lỡ bất kỳ tin tức nào nhé!
Các trang trang web liên quan
https://soundcloud.com/868h
https://868horg.weebly.com/
https://868horg.wordpress.com/
https://868horg.blogspot.com/
https://twitter.com/868horg
https://www.facebook.com/868h.org/